kinh nhật tụng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kinh nhật tụng+
- (tôn giáo) Office
- Đọc kinh nhật tụng
To say office
- Đọc kinh nhật tụng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kinh nhật tụng"
- Những từ có chứa "kinh nhật tụng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
classic laisser-faire field events appallingly appalling Edo scriptural scripture coccygeal nerve prayer more...
Lượt xem: 586